hạm đội
noun
fleet hạm đội chiến đấu batile fleet
 | [hạm đội] | |  | fleet | |  | Hạm đội chiến đấu | | Battle fleet | |  | Tàu ngầm cắt đường tiếp tế của Nhật, còn các tàu sân bay thì đánh phá hạm đội của Nhật | | Submarines cut Japanese supply lines, and aircraft carriers destroyed the Japanese fleet |
|
|